Có 2 kết quả:

執照 chấp chiếu执照 chấp chiếu

1/2

chấp chiếu

phồn thể

Từ điển phổ thông

giấy phép, giấy chứng nhận

Từ điển trích dẫn

1. Bằng chứng, chứng cứ.
2. Giấy chứng nhận, giấy phép. ◎Như: “doanh nghiệp chấp chiếu” 營業執照.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ lấy làm bằng — Tờ giấy phát cho làm bằng.

Bình luận 0

chấp chiếu

giản thể

Từ điển phổ thông

giấy phép, giấy chứng nhận

Bình luận 0